Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tousle
/ˈtaʊzəl/
US
UK
verb
tousles; tousled; tousling
[+ obj] :to make (someone's hair) untidy
She
tousled
the
little
boy's
hair
.