Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
toughen
/'tʌfn/
US
UK
Động từ
[làm cho] dai hơn, [làm cho] bền hơn
toughened
glass
loại kính đã được làm cho bền hơn
[làm cho] nghiêm khắc hơn
the
law
needs
toughening
up
pháp luật cần phải nghiêm khắc hơn
three years in the army toughened him up
ba năm trong quân đội đã tôi luyện anh ta