Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tote
/təʊt/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
như totalizator
xem
totalizator
Động từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
mang (cái gì thường là một cách khó khăn)
* Các từ tương tự:
tote bag
,
totem
,
totem pole
,
totemic
,
totemism
,
totemist
,
totemistic