Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
topping
/ˈtɑːpɪŋ/
US
UK
noun
plural -pings
a food that is added to the top of another food [count]
What
toppings
do
you
want
on
the
pizza
? [
noncount
]
an
ice-cream
sundae
with
whipped-cream
topping