Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
tonsillectomy
/ˌtɑːnsəˈlɛktəmi/
US
UK
noun
plural -mies
[count] medical :an operation to remove a person's tonsils
The
surgeon
performed
a
tonsillectomy.