Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
titter
/ˈtɪtɚ/
US
UK
verb
-ters; -tered; -tering
[no obj] :to laugh in a quiet and nervous way
Some
people
in
the
audience
tittered
nervously
during
an
awkward
pause
in
the
speech
.