Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tithe
/ˈtaɪð/
US
UK
noun
plural tithes
[count] :an amount of money that a person gives to a church which is usually equal to {frac1/10} of that person's income