Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tireless
/'taiəlis/
US
UK
Tính từ
không mệt mỏi
a
tireless
fighter
against
injustice
một người đấu tranh không mệt mỏi, chống bất công
* Các từ tương tự:
tirelessly