Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tirade
US
UK
noun
He let loose with such a vituperative tirade that I walked out
declamation
harangue
diatribe
philippic
outburst
onslaught
screed
jeremiad
denunciation
stream
of
abuse
invective