Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tin
/tin/
US
UK
Danh từ
thiếc
tin
cans
hộp thiếc
(Mỹ cách viết khác can) hộp; đồ hộp
open
a
tin
of
beans
mở một hộp đậu
he
ate
a
whole
tin
of
stew
nó đã ăn hết cả một hộp thịt hầm
Động từ
(Mỹ can)
đóng hộp
tinned
sardines
cá xác-đin đóng hộp
* Các từ tương tự:
tin fish
,
tin hat
,
tin lizzie
,
tin-bearing
,
tin-can
,
tin-foil
,
tin-kettle
,
tin-opener
,
tin-pan