Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tinny
/ˈtɪni/
US
UK
adjective
tinnier; -est
having a high and unpleasant sound
a
tinny
voice
The
music
sounded
tinny.