Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
timid
/ˈtɪməd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing a lack of courage or confidence
She's
very
timid
and
shy
when
meeting
strangers
.
He
gave
her
a
timid
smile
.