Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
timbre
US
UK
noun
Kurt's voice has a rich, full timbre
tone
(
colour
or
quality
)
tonality
colour
resonance