Động từ
[làm cho] nghiêng
chiếc bàn này nghiêng về một bên
dư luận quần chúng nghiêng về phía các đảng viên Đảng xã hội
(+at) cầm thương đâm (trong cưỡi ngựa đấu thương thời xưa); (+ at) đả kích bằng lời hay bài viết
tilt at windmills
chiến đấu với những kẻ thù tưởng tượng
Danh từ
(thường số ít) sự nghiêng; vị trí nghiêng
cái bàn này hơi nghiêng
sự cưỡi ngựa đấu thương
full pelt (speed; tilt)
have a tilt at somebody
công kích ai một cách thân thiện trong cuộc tranh luận