Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tightrope
/'taitrəʊp/
US
UK
Danh từ
dây căng làm xiếc
a
tightrope
walker
người làm xiếc đi trên dây
tread (walk) a tightrope
ở vào thế chênh vênh, ở vào thế đi trên dây