Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thwart
/θwɔ:t/
US
UK
Động từ
ngăn trở
our
plans
for
a
picnic
were
thwarted
by
the
rain
kế hoạch của chúng tôi về chuyến đi picnic đã bị trời mưa ngăn trở
Danh từ
vám ngồi chèo (bắc theo chiều ngang thuyền)