Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
throbbing
/θrɔbiɳ/
US
UK
Danh từ
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh
sự rộn ràng
Tính từ
đập mạnh (tim, mạch...)
nhói, nhoi nhói
a
throbbing
pain
sự đau nhói
rộn ràng