Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
throaty
/ˈɵroʊti/
US
UK
adjective
throatier; -est
of a sound :deep or rough :made in the back of the throat
a
throaty
laugh