Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
three-cornered
/,θri:'kɔ:nəd/
US
UK
Tính từ
[có] ba góc
tay ba
the
election
was
a
three-cornered
fight
cuộc bầu cử là một cuộc đấu tay ba
* Các từ tương tự:
three- cornered