Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
thistle
/ˈɵɪsəl/
US
UK
noun
plural thistles
[count] :a wild plant that has sharp points on its leaves and purple, yellow, or white flowers
* Các từ tương tự:
thistledown