Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
thingamy
/'θiɳəmi/
US
UK
Danh từ
(thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)
my
watch
has
a
little
thingamy
that
shows
the
time
chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ