Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thief
US
UK
noun
/ˈɵiːf/ , pl thieves /ˈɵiːvz/
[count] :a person who steals something
a
car
thief
A
thief
took
my
purse
.