Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
testimony
/'testiməni/
/'testiməʊni/
US
UK
Danh từ
lời khai
he
was
accused
of
false
testimony
nó bị kết tội là khai man
bằng chứng, chứng cứ