territory
/'terətri/ /'terətɔ:ri/
Danh từ
lãnh thổ
chiếm đóng lãnh thổ địch
Territory (Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng quyền lợi như một bang)
hạt tây bắc
địa hạt, địa bàn; lãnh vực
các đại diện của chúng tôi đi chào hàng trên một địa bàn rất rộng
con chim ấy hót để nhắc nhở các chim khác phải ra khỏi địa bàn của nó
những vấn đề pháp luật đúng là thuộc lãnh vực của ông Andrew