Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
terrify
/ˈterəˌfaɪ/
US
UK
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] :to cause (someone) to be extremely afraid :to frighten (someone) very much
Big
dogs
terrify
me
.
The
thought
of
dying
alone
terrifies
her
.
* Các từ tương tự:
terrifying