Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
terrain
/tə'rein/
/từ Anh 'terein/
US
UK
Danh từ
địa hình
difficult
terrain
for
cycling
địa hình khó đi xe đạp
an
all-terrain
vehicle
xe đi được trên mọi địa hình
* Các từ tương tự:
terraine