Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tenuous
/'tenjəʊs/
US
UK
Tính từ
mảnh
the
tenuous
threads
of
a
spider
web
những sợi tơ mỏng manh của mạng nhện
mỏng manh, không đáng kể
the
difference
,
if
it
exists
,
is
extremely
tenuous
sự khác nhau, nếu có, cũng rất mỏng manh
* Các từ tương tự:
tenuously
,
tenuousness