Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tenderloin
/ˈtɛdɚˌloɪn/
US
UK
noun
plural -loins
[count, noncount] :a piece of very tender meat from the back of a cow or pig
beef
/
pork
tenderloin