Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tenable
/ˈtɛnəbəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :capable of being defended against attack or criticism
The
theory
is
no
longer
tenable. [=
defensible
]
a
tenable
argument