Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
temporal
/'tempərəl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] thế tục
the
temporal
power
of
the
Pope
quyền thế tục của giáo hoàng
(ngôn ngữ) [thuộc] thời gian; chỉ thời gian
temporal
conjunctions
liên từ chỉ thời gian (như when, while…)
(giải phẫu) [thuộc] thái dương (ở hai bên đầu)
temporal
artery
động mạch thái dương
* Các từ tương tự:
temporality
,
temporalty