Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tempo
US
UK
noun
The melody should be played in waltz tempo. Living in the country, Tom is unaccustomed to the tempo of big-city life
cadence
rhythm
beat
time
pulse
metre
measure
pace
speed
rate
* Các từ tương tự:
temporal
,
temporarily
,
temporary