Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
temperamental
/'temprə'mentl/
US
UK
Tính từ
[do] khí chất, [do] tính khí
a
temperamental
aversion
to
hard
work
ghét (ngại) công việc nặng nhọc do tính khí vốn thế
(thường xấu) có tính khí thất thường
my
car
is
a
bit
temperamental
chiếc xe của tôi "tính khí" hơi thất thường
* Các từ tương tự:
temperamentally