Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
temperament
/'temprəmənt/
US
UK
Danh từ
khí chất, tính khí
a
man
with
an
artistic
temperament
một người có khí chất nghệ sĩ
the
two
brothers
have
entirely
different
temperaments
hai anh em có tính khí hoàn toàn khác nhau
* Các từ tương tự:
temperamental
,
temperamentally