Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
teeter
US
UK
verb
She screamed when she saw Bruce teetering on the edge of the precipice
balance
wobble
rock
sway
totter
waver
tremble
stagger