Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
taxing
/ˈtæksɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :requiring a lot of effort, energy, etc.
a
taxing
job
/
chore
The
journey
proved
to
be
very
taxing.