Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tatters
/'tætəz/
US
UK
Danh từ
số nhiều
mảnh vải vụn; quần áo rách rưới
his
clothes
hung
in
tatters
quần áo anh ta rách tả tơi
in tatters
bị huỷ hoại, lụi tàn
his
reputation
is
in
tatters
thanh danh ông ta lụi tàn đi