Danh từ
nhiệm vụ, công việc
tôi tự đặt cho mình nhiệm vụ chẻ củi
nói lưu loát một ngoại ngữ đâu có phải là việc dễ
take somebody to task [about, (for, over)] something
quở trách, chỉ trích (ai về việc gì)
tôi đã bị quở trách vì tới trễ
Động từ
giao nhiệm vụ, giao việc
được giao nhiệm vụ thiết kế một trung tâm mua bán mới