Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tarry
/ˈteri/
US
UK
verb
-ries; -ried; -rying
[no obj] literary :to be slow in going :to stay somewhere :linger
He
tarried
over
breakfast
.
Tarry
with
us
a
while
.
adjective
covered with tar
a
tarry
surface
dark or thick like tar
a
tarry
substance