Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tape-record
/ˌteɪprɪˈkoɚd/
US
UK
verb
-cords; -corded; -cording
[+ obj] :to make a recording of (something) on magnetic tape
tape-record
a
concert
* Các từ tương tự:
tape recorder
,
tape recording