Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
takings
/ˈteɪkɪŋz/
US
UK
noun
[plural] chiefly Brit :the amount of money that is earned :take
They
will
donate
half
of
the
takings
to
charity
.
box
office
takings