Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
taker
/'teikə[r]/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) (khẩu ngữ)
người nhận (một đề nghị, một cuộc cá cược)
I
advertised
my
car
for
sale
at
£250,
but
there
were
no
takers
tôi đặt giá bán cái xe của tôi là 250 bảng, nhưng chẳng ai nhận mua cả
* Các từ tương tự:
taker-in
,
taker-off