Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tacit
US
UK
adjective
The sisters have a tacit agreement not to poach each other's boyfriends. He gave me a look of tacit gratitude
unspoken
undeclared
unsaid
unstated
unvoiced
unuttered
silent
understood
unexpressed
implied
implicit
* Các từ tương tự:
taciturn