Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
syringe
/si'rindʒ/
US
UK
Danh từ
vòi xịt nước (tưới cây)
(y học) ống tiêm dưới da
Động từ
phun, xịt
syringe
a
plant
phun nước tưới cây
syringe
a
wound
xịt nước rửa vết thương
* Các từ tương tự:
syringeal
,
syringes