Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
syndicate
/'sindikət/
US
UK
Danh từ
nghiệp đoàn, công đoàn; xanhđica
Động từ
(thường ở dạng bị động)
cung cấp (một bài báo...) qua một tổ chức chung để đăng trên nhiều báo khác nhau
* Các từ tương tự:
Syndicate loan