Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sync
/siηk/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác synch)(khẩu ngữ) (viết tắt của synchronization)
sự đồng bộ hóa, sự điều bộ
the
film's
soundtrack
is
out
of
sync (
not
is
sync)
with
the
picture
âm thanh của bộ phim không đồng bộ với hình
* Các từ tương tự:
syncarp
,
syncarpium
,
syncarpous
,
syncarpy
,
synchro
,
synchro-
,
synchro-transmitter
,
synchrocyclotron
,
synchroflash