Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
symbol
/'simbl/
US
UK
Danh từ
(of something) biểu tưởng
the
lion
is
the
symbol
of
courage
sư tử là biểu tượng của lòng can đảm
(for something) ký hiệu
Au
is
the
chemical
symbol
for
gold
Au là ký hiệu hóa học của vàng
* Các từ tương tự:
symbolatry
,
symbolic
,
symbolic(al)
,
symbolical
,
symbolical
,
symbolically
,
symbolics
,
symbolise
,
symbolism