Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
swing shift
US
UK
noun
plural ~ shifts
[count] US :a scheduled period of work that begins in the afternoon and ends at night
He
works
the
swing
shift
.