Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
swine
/ˈswaɪn/
US
UK
noun
plural swine
[count] pig
methods
of
raising
swine
a
herd
of
swine
informal :a very bad person
He's
such
a
swine!
He's
a
filthy
swine.
cast/throw pearls before swine
xem
pearl
* Các từ tương tự:
swineherd