Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swimmingly
/'swimiηli/
US
UK
Phó từ
(cũ, khẩu ngữ)
[một cách] suôn sẻ
everything's
going
swimmingly
mọi việc điều suôn sẻ