Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sweltering
US
UK
adjective
I cannot live through another sweltering summer in the Amazon jungle
hot
torrid
steaming
sultry
steamy
muggy
sticky
oppressive
stifling
stuffy
suffocating
clammy
humid
wet
broiling
boiling
scorching
roasting
baking
wilting
melting
tropical
Colloq
close